Characters remaining: 500/500
Translation

chiếu tâm

Academic
Friendly

Từ "chiếu tâm" trong tiếng Việt có nghĩasoi xét, nhìn thấu tận tâm tư, tình cảm của một người. thể hiện khả năng hiểu biết sâu sắc về những người khác đang cảm nhận, suy nghĩ hoặc mong muốn, không chỉ bề ngoài còn từ tận sâu bên trong.

Định nghĩa chi tiết:
  • Chiếu tâm: hành động hoặc khả năng hiểu tâm tư, tình cảm của người khác, giống như việc chiếu ánh sáng vào một không gian tối tăm để thấy mọi thứ bên trong.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Người mẹ luôn chiếu tâm vào những nỗi lo của con cái."
    • Trong câu này, "chiếu tâm" có nghĩangười mẹ hiểu đồng cảm với những lo lắng của con.
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Nhà văn đã chiếu tâm vào nhân vật của mình, khiến độc giả cảm thấy rất gần gũi."
    • đây, nhà văn không chỉ viết về nhân vật còn hiểu sâu sắc tâm tư cảm xúc của họ.
Các biến thể của từ:
  • Chiếu: Từ này có nghĩachiếu sáng, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Tâm: Tâmđây không chỉ có nghĩatrái tim còn tâm hồn, tâm tư, hay suy nghĩ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Soi lòng: Cũng có nghĩahiểu thấu tâm tư, nhưng thường mang tính chất sâu sắc hơn, như một hành động tự khám phá.
  • Thấu hiểu: Diễn tả việc hiểu tâm tư của người khác, nhưng không nhất thiết phải yếu tố "chiếu" (soi sáng).
Từ liên quan:
  • Tâm tư: Những suy nghĩ, cảm xúc sâu kín bên trong mỗi người.
  • Tình cảm: Những cảm xúc, cảm nhận một người với người khác hoặc với bản thân.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "chiếu tâm", cần chú ý đến ngữ cảnh có thể mang nghĩa tích cực, thể hiện sự thấu hiểu đồng cảm, hoặc cũng có thể được dùng trong tình huống tiêu cực, khi sự xâm phạm vào đời sống riêng tư của người khác.

  1. soi lòng, xét thấu tận lòng

Comments and discussion on the word "chiếu tâm"